Đọc nhanh: 艺苑 (nghệ uyển). Ý nghĩa là: giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật. Ví dụ : - 艺苑奇葩 bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
艺苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật
文学艺术荟萃的地方泛指文学艺术界
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺苑
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 那 是 艺苑 所
- Đó là vườn nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艺›
苑›