艺苑 yìyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghệ uyển】

Đọc nhanh: 艺苑 (nghệ uyển). Ý nghĩa là: giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật. Ví dụ : - 艺苑奇葩 bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

Ý Nghĩa của "艺苑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艺苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật

文学艺术荟萃的地方泛指文学艺术界

Ví dụ:
  • volume volume

    - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺苑

  • volume volume

    - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 手艺 shǒuyì 很潮 hěncháo

    - Tay nghề của bọn họ rất kém.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 艺术创作 yìshùchuàngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 艺苑 yìyuàn suǒ

    - Đó là vườn nghệ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao