Đọc nhanh: 池苑 (trì uyển). Ý nghĩa là: hồ uyển (nơi có hồ nước, rừng cây).
池苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ uyển (nơi có hồ nước, rừng cây)
有池水林木的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池苑
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 古老 的 苑囿
- Một khu vườn cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
苑›