volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "臆"

同"臆"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一フ
    • Thương hiệt:BN (月弓)
    • Bảng mã:U+808A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp