Đọc nhanh: 色拉油 (sắc lạp du). Ý nghĩa là: dầu ăn.
色拉油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ăn
salad oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色拉油
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
油›
色›