Đọc nhanh: 色当 (sắc đương). Ý nghĩa là: Sedan (thị trấn Pháp).
✪ 1. Sedan (thị trấn Pháp)
Sedan (French town)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色当
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 绿色 环保 是 当前 潮流
- Bảo vệ môi trường xanh là xu hướng hiện nay.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 这些 菜肴 都 是 当地 特色
- Những món ăn này đều là đặc sản địa phương.
- 他们 穿着 当色 的 衣服
- Họ mặc quần áo cùng màu.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
色›