Đọc nhanh: 色键 (sắc kiện). Ý nghĩa là: Màn hinh xanh, phím màu, màn hình xanh (chỉnh sửa video).
色键 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Màn hinh xanh
bluescreen
✪ 2. phím màu
chroma key
✪ 3. màn hình xanh (chỉnh sửa video)
greenscreen (video editing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色键
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
键›