Đọc nhanh: 色当族 (sắc đương tộc). Ý nghĩa là: Xơ-đăng.
色当族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xơ-đăng
色当族 (Sedang) ,人口9.7万,主要居住在西原地区的昆蒿省。色当族村寨中心是一座高大的坡度很陡的人字形公房,周围是一栋栋长屋,每栋长屋住有30—40户人家100多人。长屋为高脚屋,屋两头架梯子,村寨周围围有栅栏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色当族
- 苗族 的 文化 很 特色
- Văn hóa của dân tộc Miêu rất đặc sắc.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 这些 菜肴 都 是 当地 特色
- Những món ăn này đều là đặc sản địa phương.
- 他们 穿着 当色 的 衣服
- Họ mặc quần áo cùng màu.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 法律 适用於 所有 的 人 不 分 种族 、 信仰 或 肤色
- Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, tín ngưỡng hay màu da.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
族›
色›