Đọc nhanh: 微带灰色 (vi đới hôi sắc). Ý nghĩa là: xám xám.
微带灰色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xám xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带灰色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 她 带 微笑 着 礼貌 的
- Cô ấy mỉm cười lịch sự.
- 他选 了 一条 茶色 的 领带
- Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu nâu đậm.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
微›
灰›
色›