volume volume

Từ hán việt: 【sắc】

Đọc nhanh: (sắc). Ý nghĩa là: màu; màu sắc, sắc mặt; nét mặt; vẻ mặt, thứ; loại; chủng loại. Ví dụ : - 色彩鲜艳的风景画。 Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.. - 他的房间布满色彩。 Phòng của anh ấy đầy màu sắc.. - 他脸上露出喜色。 Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. màu; màu sắc

颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn de 风景画 fēngjǐnghuà

    - Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 布满 bùmǎn 色彩 sècǎi

    - Phòng của anh ấy đầy màu sắc.

✪ 2. sắc mặt; nét mặt; vẻ mặt

脸上表现的神气、样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 喜色 xǐsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 娇羞 jiāoxiū zhī 颜色 yánsè

    - Cô ấy vừa lộ ra vẻ mặt e thẹn.

✪ 3. thứ; loại; chủng loại

种类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 店里 diànlǐ bǎi 各色各样 gèsègèyàng de 服装 fúzhuāng

    - Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.

  • volume volume

    - 花园 huāyuán kāi 各色各样 gèsègèyàng de 花朵 huāduǒ

    - Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.

✪ 4. tình cảnh; cảnh tượng

景象;情景

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海边 hǎibiān de 景色 jǐngsè zhēn měi

    - Cảnh sắc bên biển thật đẹp.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 夜色 yèsè 绚烂 xuànlàn

    - Cảnh đêm của thành phố thật rực rỡ.

✪ 5. chất lượng; thành phần

物品的质量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú 色品 sèpǐn hěn 优良 yōuliáng

    - Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.

  • volume volume

    - 家具 jiājù 色质 sèzhì tǐng 高档 gāodàng

    - Đồ nội thất đó chất lượng khá cao cấp.

✪ 6. sắc đẹp; nhan sắc (phụ nữ)

指妇女美貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 美色 měisè ràng rén 难忘 nánwàng

    - Vẻ đẹp của cô ấy khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ yǒu 迷人 mírén 之色 zhīsè

    - Cô gái đó có vẻ quyến rũ.

✪ 7. tính dục; tình dục

情欲;性欲

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 色欲 sèyù 太强 tàiqiáng le

    - Dục vọng của anh ấy quá mạnh.

  • volume volume

    - 色欲 sèyù ràng 迷失 míshī 自己 zìjǐ

    - Dục vọng làm anh ấy lạc lối.

✪ 8. họ Sắc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓色 xìngsè

    - Bạn của tôi họ Sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 液体 yètǐ 颜色 yánsè 不同 bùtóng

    - Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng zhī rén 各有特色 gèyǒutèsè

    - Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao