Đọc nhanh: 黄道吉日 (hoàng đạo cát nhật). Ý nghĩa là: ngày hoàng đạo; ngày tốt; ngày lành tháng tốt.
黄道吉日 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày hoàng đạo; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
迷信的人认为宜于办事的好日子也说黄道日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄道吉日
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 我 不 知道 你 去年 学过 日语
- Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
日›
道›
黄›