吉日 jírì
volume volume

Từ hán việt: 【cát nhật】

Đọc nhanh: 吉日 (cát nhật). Ý nghĩa là: ngày tốt; ngày lành. Ví dụ : - 吉日良辰。 ngày lành tháng tốt.

Ý Nghĩa của "吉日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày tốt; ngày lành

迷信的人指吉利的日子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吉日良辰 jírìliángchén

    - ngày lành tháng tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉日

  • volume volume

    - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉利 jílì de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày may mắn.

  • volume volume

    - zōu ( 商订 shāngdìng 吉日 jírì )

    - chọn ngày lành

  • volume volume

    - 吉日良辰 jírìliángchén

    - ngày lành tháng tốt.

  • volume volume

    - 良辰吉日 liángchénjírì

    - ngày lành.

  • volume volume

    - 搬家 bānjiā yào 挑个 tiāogè 吉利 jílì de 日子 rìzi

    - Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 日本大使馆 rìběndàshǐguǎn de 大地 dàdì 吉田 jítián

    - Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao