Đọc nhanh: 吉日 (cát nhật). Ý nghĩa là: ngày tốt; ngày lành. Ví dụ : - 吉日良辰。 ngày lành tháng tốt.
吉日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tốt; ngày lành
迷信的人指吉利的日子
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉日
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 诹 吉 ( 商订 吉日 )
- chọn ngày lành
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
日›