Đọc nhanh: 良种斗鸡 (lương chủng đẩu kê). Ý nghĩa là: gà nòi.
良种斗鸡 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà nòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良种斗鸡
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
- 农民 们 喜欢 看 斗鸡 比赛
- Những người nông dân thích xem các cuộc thi gà chọi.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
种›
良›
鸡›