Đọc nhanh: 良方 (lương phương). Ý nghĩa là: đơn thuốc hiệu quả, chiến lược hiệu quả, (nghĩa bóng) kế hoạch tốt.
良方 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đơn thuốc hiệu quả
effective prescription
✪ 2. chiến lược hiệu quả
effective strategy
✪ 3. (nghĩa bóng) kế hoạch tốt
fig. good plan
✪ 4. thuốc tốt
good medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良方
- 访寻 草药 和 良方
- tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
良›