良港 liánggǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lương cảng】

Đọc nhanh: 良港 (lương cảng). Ý nghĩa là: bến cảng tốt.

Ý Nghĩa của "良港" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

良港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bến cảng tốt

good harbor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良港

  • volume volume

    - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • volume volume

    - 丧尽天良 sàngjìntiānliáng

    - táng tận lương tâm

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 串换 chuànhuàn 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - đổi giống tốt cho nhau.

  • volume volume

    - 二人 èrrén tán 入港 rùgǎng

    - hai người nói chuyện rất hợp nhau.

  • volume volume

    - 不良行为 bùliángxíngwéi huì 腐蚀 fǔshí 社会 shèhuì

    - Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.

  • volume volume

    - 两船 liǎngchuán 相撞 xiāngzhuàng 之後都 zhīhòudōu 挣扎 zhēngzhá zhù 驶进 shǐjìn 海港 hǎigǎng

    - Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.

  • volume volume

    - zhōng yuè 建立 jiànlì le 良好 liánghǎo 关系 guānxì

    - Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao