Đọc nhanh: 良庆 (lương khánh). Ý nghĩa là: Quận Liangqing của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
良庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Liangqing của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Liangqing District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良庆
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
良›