Đọc nhanh: 良乡 (lương hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Liangxiang ở thành phố Bắc Kinh.
✪ 1. Thị trấn Liangxiang ở thành phố Bắc Kinh
Liangxiang town in Beijing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良乡
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
良›