芎䓖 qiōng qióng
volume volume

Từ hán việt: 【khung cùng】

Đọc nhanh: 芎䓖 (khung cùng). Ý nghĩa là: cũng có tên là 川芎, chuanxiong thân rễ.

Ý Nghĩa của "芎䓖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芎䓖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng có tên là 川芎

also named 川芎 [chuān xiōng]

✪ 2. chuanxiong thân rễ

chuanxiong rhizome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芎䓖

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiōng , Qióng , Xiōng , Xióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+828E
    • Tần suất sử dụng:Thấp