Đọc nhanh: 船底座 (thuyền để tọa). Ý nghĩa là: Carina (chòm sao).
船底座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carina (chòm sao)
Carina (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船底座
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
座›
船›