Đọc nhanh: 艇甲板 (đĩnh giáp bản). Ý nghĩa là: boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh).
艇甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh)
boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艇甲板
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 我们 到 甲板 上去 走走 吧
- Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!
- 我 的 舱位 在 E 层 甲板
- Chỗ của tôi nằm ở tầng E.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
甲›
艇›