Đọc nhanh: 船运业 (thuyền vận nghiệp). Ý nghĩa là: Đang chuyển hàng.
船运业 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang chuyển hàng
shipping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船运业
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 我 喜欢 帆船 运动
- Tôi thích môn thể thao buồm.
- 他 是 职业 运动员
- Anh ấy là vận động viên chuyên nghiệp.
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 划船 是 她 喜欢 的 户外运动
- Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.
- 经济衰退 威胁 企业 的 命运
- Suy thoái kinh tế đe dọa vận mệnh của doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
船›
运›