Đọc nhanh: 舵旁 (đà bàng). Ý nghĩa là: người cầm lái (của một con tàu).
舵旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cầm lái (của một con tàu)
helm (of a ship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舵旁
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 他 站 在 我 旁边
- Anh ấy đứng cạnh tôi.
- 他 在 我 旁边 看书
- Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.
- 他 在 旁边 一站 , 再也 不说 什么
- nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他 总是 旁若无人 地 工作
- Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
舵›