船袜 chuán wà
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền miệt】

Đọc nhanh: 船袜 (thuyền miệt). Ý nghĩa là: vớ mắt cá chân, vớ vô hình.

Ý Nghĩa của "船袜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

船袜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vớ mắt cá chân

ankle socks

✪ 2. vớ vô hình

invisible socks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船袜

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 汽笛声 qìdíshēng jiù 立即 lìjí 走出 zǒuchū 船舱 chuáncāng

    - Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.

  • volume volume

    - mǎi shuāng 袜子 wàzi

    - mua đôi tất

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 新船 xīnchuán

    - Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使桨 shǐjiǎng 小船 xiǎochuán 只管 zhǐguǎn zài 湖中 húzhōng 打转 dǎzhuǎn

    - anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò zài 一条 yītiáo 小船 xiǎochuán shàng

    - Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình