Đọc nhanh: 船袜 (thuyền miệt). Ý nghĩa là: vớ mắt cá chân, vớ vô hình.
船袜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vớ mắt cá chân
ankle socks
✪ 2. vớ vô hình
invisible socks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船袜
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
船›
袜›