Đọc nhanh: 舰载 (hạm tải). Ý nghĩa là: dựa trên tàu.
✪ 1. dựa trên tàu
ship-based
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舰载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 驱逐舰
- tàu khu trục.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舰›
载›