Đọc nhanh: 舰载机 (hạm tải cơ). Ý nghĩa là: máy bay dựa trên tàu sân bay.
舰载机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay dựa trên tàu sân bay
carrier-based aircraft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舰载机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 千载难逢 好 机会
- Ngàn năm hiếm có cơ hội tốt.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
舰›
载›