Đọc nhanh: 航空集散站 (hàng không tập tán trạm). Ý nghĩa là: Trạm tập kết hàng không.
航空集散站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm tập kết hàng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空集散站
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
空›
站›
航›
集›