Đọc nhanh: 航空站 (hàng không trạm). Ý nghĩa là: nhà ga hàng không.
✪ 1. nhà ga hàng không
air terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空站
- 总装 空间站
- trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
站›
航›