Đọc nhanh: 航空燃油 (hàng không nhiên du). Ý nghĩa là: Nhiên liệu máy bay.
航空燃油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiên liệu máy bay
航空燃油是指一些专门为飞行器而设的燃油品种,质素比暖气系统和汽车所使用的燃油高,通常都含有不同的添加物以减低结冰和因高温而爆炸的风险。航空燃油分为两大类:航空汽油 (Aviation Gasoline,Avgas) ,用于往复式发动机的飞机上。航空煤油 (Jet fuel) ,在航空燃气涡轮发动机和冲压发动机上使用。1944年在芝加哥举行的国际会议上通过航空燃油豁免征税。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空燃油
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
燃›
空›
航›