Đọc nhanh: 航空学 (hàng không học). Ý nghĩa là: khoa học hàng không.
航空学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học hàng không
aviation science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空学
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我们 偷 空儿 学
- Chúng tôi tranh thủ học.
- 他 在 学会 只 挂 个 空名 , 不 担任 具体 职务
- anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
空›
航›