Đọc nhanh: 航空术 (hàng không thuật). Ý nghĩa là: hàng không.
航空术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng không
aeronautics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空术
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
空›
航›