Đọc nhanh: 航站楼 (hàng trạm lâu). Ý nghĩa là: nhà ga sân bay.
航站楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ga sân bay
airport terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航站楼
- 不怕 慢 , 只怕 站
- Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
站›
航›