Đọc nhanh: 舟车 (chu xa). Ý nghĩa là: tàu xe; thuyền và xe; đi đường. Ví dụ : - 舟车劳顿 đường đi vất vả.
舟车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu xe; thuyền và xe; đi đường
船和车,借指旅途
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舟›
车›