舟楫 zhōují
volume volume

Từ hán việt: 【chu tiếp】

Đọc nhanh: 舟楫 (chu tiếp). Ý nghĩa là: thuyền bè; tàu thuyền.

Ý Nghĩa của "舟楫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舟楫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền bè; tàu thuyền

船只

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟楫

  • volume volume

    - 破釜沉舟 pòfǔchénzhōu

    - đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 舍舆登舟 shěyúdēngzhōu

    - rời xe lên thuyền

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 顺流而下 shùnliúérxià 生活 shēnghuó 逆水行舟 nìshuǐxíngzhōu

    - Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng

  • volume volume

    - 渔民 yúmín men 使用 shǐyòng 扁舟 piānzhōu 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.

  • volume volume

    - 舟楫 zhōují

    - mái chèo.

  • volume volume

    - 泛舟 fànzhōu 西湖 xīhú

    - chơi thuyền Hồ Tây.

  • volume volume

    - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRSJ (木口尸十)
    • Bảng mã:U+696B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao