zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【chu.trưu】

Đọc nhanh: (chu.trưu). Ý nghĩa là: lừa dối; dối trá; lừa gạt. Ví dụ : - 侜张 đánh lừa; lừa dối

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối; dối trá; lừa gạt

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhōu zhāng

    - đánh lừa; lừa dối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 侜张为幻 zhōuzhāngwéihuàn

    - lừa dối

  • volume volume

    - zhōu zhāng

    - đánh lừa; lừa dối

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Trưu
    • Nét bút:ノ丨ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHBY (人竹月卜)
    • Bảng mã:U+4F9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Trưu
    • Nét bút:ノ丨ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHBY (人竹月卜)
    • Bảng mã:U+4F9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp