部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sưu.sảo】
Đọc nhanh: 诌 (sưu.sảo). Ý nghĩa là: đặt điều; đặt chuyện. Ví dụ : - 胡诌 nói láo. - 瞎诌 đặt điều; nói bậy
✪ 1. đặt điều; đặt chuyện
编造 (言辞)
- 胡诌 húzhōu
- nói láo
- 瞎诌 xiāzhōu
- đặt điều; nói bậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诌
- 胡诌 húzhōu 一气 yīqì
- bịa chuyện
- 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu
- thuận mồm bịa chuyện
诌›
Tập viết