zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.sảo】

Đọc nhanh: (sưu.sảo). Ý nghĩa là: đặt điều; đặt chuyện. Ví dụ : - 胡诌 nói láo. - 瞎诌 đặt điều; nói bậy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đặt điều; đặt chuyện

编造 (言辞)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胡诌 húzhōu

    - nói láo

  • volume volume

    - 瞎诌 xiāzhōu

    - đặt điều; nói bậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 胡诌 húzhōu 一气 yīqì

    - bịa chuyện

  • volume volume

    - 胡诌 húzhōu

    - nói láo

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - 瞎诌 xiāzhōu

    - đặt điều; nói bậy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu , Zōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo
    • Nét bút:丶フノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNSM (戈女弓尸一)
    • Bảng mã:U+8BCC
    • Tần suất sử dụng:Thấp