Đọc nhanh: 舞钢市 (vũ cương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wugang ở Pingdingshan 平頂山 | 平顶山 , Henan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wugang ở Pingdingshan 平頂山 | 平顶山 , Henan
Wugang county level city in Pingdingshan 平頂山|平顶山 [Ping2 dǐng shān], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞钢市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
舞›
钢›