Đọc nhanh: 舒芙蕾 (thư phù lôi). Ý nghĩa là: soufflé (từ khóa).
舒芙蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soufflé (từ khóa)
soufflé (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒芙蕾
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 的 态度 让 人 很 不 舒服
- Thái độ của anh ấy khiến người khác rất khó chịu.
- 他 看上去 像是 在 舒舒服服 地 休息
- Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 他 的 气质 让 人 感到 舒适
- Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舒›
芙›
蕾›