Đọc nhanh: 航天员 (hàng thiên viên). Ý nghĩa là: phi hành gia. Ví dụ : - 我是洛杉矶航天员 Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
航天员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi hành gia
astronaut
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航天员
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 宇航员
- nhà du hành vũ trụ.
- 恶劣 的 天气 影响 了 航班
- Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
天›
航›