Đọc nhanh: 舍利塔 (xá lợi tháp). Ý nghĩa là: bảo tháp, tháp tôn kính tro cốt của Đức Phật.
舍利塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tháp
stupa
✪ 2. tháp tôn kính tro cốt của Đức Phật
tower venerating the ashes of the Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍利塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
塔›
舍›