Đọc nhanh: 舌吻 (thiệt vẫn). Ý nghĩa là: Nụ hôn kiểu Pháp, nụ hôn kiểu Pháp.
舌吻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nụ hôn kiểu Pháp
French kiss
✪ 2. nụ hôn kiểu Pháp
to French kiss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌吻
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 他 轻轻地 吻 了 她 一下
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
舌›