Đọc nhanh: 舌音 (thiệt âm). Ý nghĩa là: phụ âm đăng quang của tiếng Trung Trung Quốc. Ví dụ : - 喜欢饶舌音乐吗 Bạn thích nhạc rap?
舌音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ âm đăng quang của tiếng Trung Trung Quốc
coronal consonants of Middle Chinese
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌音
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舌›
音›