volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: áo cánh; áo chẽn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cánh; áo chẽn

见〖襜褕〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMN (中人一弓)
    • Bảng mã:U+8915
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp