Đọc nhanh: 舀汤 (yểu thang). Ý nghĩa là: múc súp.
舀汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múc súp
to ladle out soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舀汤
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 小心 不要 把 汤 舀 得 太满
- Cẩn thận đừng múc canh quá đầy.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 她 用 勺子 舀 了 一碗 汤
- Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
舀›