Đọc nhanh: 舀勺 (yểu thược). Ý nghĩa là: gáo, muỗng, xúc.
舀勺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gáo
dipper
✪ 2. muỗng, xúc
scoop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舀勺
- 妈妈 买十把 勺儿
- Mẹ mua 10 cái thìa.
- 她 舔 净 了 勺子
- Cô ấy liếm sạch thìa.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 用 勺子 舀 冰淇淋
- Dùng thìa múc kem.
- 小心 不要 把 汤 舀 得 太满
- Cẩn thận đừng múc canh quá đầy.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 她 用 勺子 舀 了 一碗 汤
- Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.
- 后脑勺 给 他 一枪 就行了
- Một cái để phía sau đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
舀›