Đọc nhanh: 耳挖勺儿 (nhĩ oạt thược nhi). Ý nghĩa là: đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai.
耳挖勺儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai
耳挖子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳挖勺儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 妈妈 买十把 勺儿
- Mẹ mua 10 cái thìa.
- 婴儿 耳聪 灵敏
- Trẻ sơ sinh tai thính nhạy bén.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
勺›
挖›
耳›