炒勺 chǎosháo
volume volume

Từ hán việt: 【sao thược】

Đọc nhanh: 炒勺 (sao thược). Ý nghĩa là: chảo có cán; lập là.

Ý Nghĩa của "炒勺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炒勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chảo có cán; lập là

炒菜用的带柄的铁锅,形状像勺子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒勺

  • volume volume

    - yǒu 马勺 mǎsháo

    - Anh ấy có cái muôi to.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 韭菜 jiǔcài 炒蛋 chǎodàn hěn 美味 měiwèi

    - Hẹ xào trứng rất ngon.

  • volume volume

    - lǎo shì chǎo 自己 zìjǐ de 成就 chéngjiù

    - Anh ấy luôn thổi phồng thành tựu của mình.

  • volume volume

    - 炒股 chǎogǔ 炒房 chǎofáng 发财 fācái de rén 不计其数 bùjìqíshù xiǎng 发财 fācái jiù 争当 zhēngdāng 掌勺 zhǎngsháo de

    - Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 妈妈 māma zuò de 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.

  • volume volume

    - yǎo le 一勺 yīsháo yán

    - Anh ấy đã múc một thìa muối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao