Đọc nhanh: 炒勺 (sao thược). Ý nghĩa là: chảo có cán; lập là.
炒勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo có cán; lập là
炒菜用的带柄的铁锅,形状像勺子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒勺
- 他 有 马勺
- Anh ấy có cái muôi to.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 韭菜 炒蛋 很 美味
- Hẹ xào trứng rất ngon.
- 他 老 是 炒 自己 的 成就
- Anh ấy luôn thổi phồng thành tựu của mình.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
炒›