Đọc nhanh: 漏勺 (lậu thược). Ý nghĩa là: muôi vớt; muôi có lỗ.
漏勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muôi vớt; muôi có lỗ
炊事用具,有许多小孔的金属勺子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏勺
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
漏›