Đọc nhanh: 至恶 (chí ác). Ý nghĩa là: chí ác.
至恶 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至恶
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 可恶 至极
- tội ác tột cùng; tội ác đã lên đến đỉnh điểm.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
至›