Đọc nhanh: 臭脸 (xú kiểm). Ý nghĩa là: mặt cau có, khuôn mặt chua chát.
臭脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cau có
scowling face
✪ 2. khuôn mặt chua chát
sour face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭脸
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
臭›