舔吮 tiǎn shǔn
volume volume

Từ hán việt: 【thiểm duyện】

Đọc nhanh: 舔吮 (thiểm duyện). Ý nghĩa là: liếm và bú.

Ý Nghĩa của "舔吮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舔吮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếm và bú

to lick and suck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔吮

  • volume volume

    - tiǎn gǒu tiǎn gǒu tiǎn dào 最后 zuìhòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • volume volume

    - 吮乳 shǔnrǔ

    - bú sữa.

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • volume volume

    - tiǎn gǒu de 行为 xíngwéi ràng hěn 反感 fǎngǎn

    - Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tiǎn gǒu

    - Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shǔn
    • Âm hán việt: Duyện
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIHU (口戈竹山)
    • Bảng mã:U+542E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiểm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRHKP (竹口竹大心)
    • Bảng mã:U+8214
    • Tần suất sử dụng:Trung bình