Đọc nhanh: 臭盖 (xú cái). Ý nghĩa là: to nhỏ giọt (Tw).
臭盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. to nhỏ giọt (Tw)
to drivel (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭盖
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
臭›